Hỗ trợ trực tuyến

Hotline:
0907450506
  • P.Quảng Bá Kỹ Thuật

    Điện thoai:0902720814

  • P.Quảng Bá Kỹ Thuật

    Điện thoai:0907450506

  • P.Quảng Bá Kỹ Thuật

    Điện thoai:0902601875

  • P.Quảng Bá Kỹ Thuật

    Điện thoai:0979737351

  • P.Quảng Bá Kỹ Thuật

    Điện thoai:0902800728

  • P.Quảng Bá Kỹ Thuật

    Điện thoai:0766226161

VIDEO CLIP

Thống kê truy cập

Online :25
Tuần :18756
Tháng :12036
Tổng truy cập :214038

Liên hệ

Bảng giá Van Minh Hòa (MIHA)
 

Bảng giá Van Minh Hòa (MIHA)

Bảng giá Van Minh Hòa (MIHA)

Minh Hòa là đơn vị sản xuất các loại van, vòi, phụ kiện bằng hợp kim đồng, hợp kim kẽm – nhôm và các loại van vòi, linh phụ kiện nhựa, đồng hồ đo lưu lượng nước… phục vụ các ngành cấp nước, khí, gas, xăng dầu và các ngành sản xuất công nghiệp phụ trợ.

Sản phẩm van vòi Minh Hòa sản xuất theo công nghệ châu Âu, tiêu chuẩn BS 5154:1991, đồng hồ đo lưu lượng nước theo tiêu chuẩn ISO 4064, dây chuyền sản xuất tiên tiến với gần 500 thiết bị tự động, bán tự động thế hệ mới nhập khẩu từ các nước Đức, Nhật, Đài Loan, Trung Quốc… được quản lý vận hành bởi đội ngũ kỹ sư và công nhân kỹ thuật lành nghề.

Với việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 – 2015 Công ty đã tạo ra các sản phẩm van, vòi, phụ kiện đạt tiêu chuẩn quốc tế, được Bộ Công thương cấp giấy chứng nhận là sản phẩm sản xuất trong nước hoàn toàn thay thế hàng nhập khẩu

BẢNG BÁO GIÁ VAN MINH HÒA

STT Tên sản phẩm Thương Hiệu Quy Cách Đơn Giá Chưa VAT
1 Van Cửa Đồng MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 8 71.000
2 DN 10 71.000
3 DN 15 112.000
4 DN 20 137.000
5 DN 25 191.000
6 DN 32 282.000
7 DN 40 359.000
8 DN 50 574.000
9 DN 65 1.145.000
10 DN 80 1.471.000
11 DN 100 2.935.000
12 Van Cửa Đồng MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 85.500
13 DN 20 107.500
14 DN 25 145.000
15 DN 32 243.000
16 DN 40 302.000
17 DN 50 432.000
18 DN 65 985.000
19 DN 80 1.309.000
20 DN 100 2.275.000
21 Van Cửa Đồng MI – PN 10 Minh Hòa DN 15 76.000
22 DN 20 91.500
23 DN 25 138.500
24 DN 32 209.000
25 DN 40 279.500
26 DN 50 391.500
27 DN 65 859.000
28 DN 80 1.030.000
29 DN 100 1.722.000
30 Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 63.000
31 DN 20 92.000
32 DN 25 142.500
33 DN 32 208.500
34 DN 40 327.500
35 DN 50 512.000
36 DN 65 901.000
37 DN 80 1.478.000
38 DN 100 2.272.000
39 Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 43.500
40 DN 20 59.500
41 DN 25 92.500
42 DN 32 176.500
43 DN 40 219.000
44 DN 50 385.000
45 DN 65 671.000
46 DN 80 890.000
47 DN 100 1.688.000
48 Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MI – PN 10 Minh Hòa DN 15 41.000
49 DN 20 57.500
50 DN 25 79.500
51 DN 32 159.500
52 DN 40 191.500
53 DN 50 329.000
54 DN 65 655.000
55 DN 80 855.000
56 DN 100 1.636.000
57 Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Nhựa MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 52.500
58 DN 20 71.500
59 DN 25 101.500
60 DN 32 184.000
61 DN 40 263.000
62 DN 50 340.000
63 DN 65 613.000
64 DN 80 766.000
65 DN 100 1.310.000
66 Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Đồng MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 60.000
67 DN 20 82.500
68 DN 25 114.500
69 DN 32 243.500
70 DN 40 287.000
71 DN 50 381.000
72 DN 65 659.000
73 DN 80 820.000
74 DN 100 1.441.000
75 Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Đồng MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 50.500
76 DN 20 69.500
77 DN 25 99.500
78 DN 32 191.000
79 DN 40 260.000
80 DN 50 331.000
81 Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Nhựa MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 43.500
82 DN 20 60.500
83 DN 25 86.000
84 DN 32 165.800
85 DN 40 223.000
86 DN 50 287.600
87 Van Bi Đồng Tay Bướm MIHA 2000 – PN 16 Minh Hòa DN 15 79.000
88 DN 20 108.000
89 Van Bi Đồng Tay Bướm MIHA Mạ Nikken 2000 – PN 16 Minh Hòa DN 15 89.000
90 DN 20 121.000
91 Van Bi Đồng Ren Ngoài Tay Gạt MIHA – PN 16 Minh Hòa
Thương hiệu

KỸ THUẬT PHÚC MINH

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PHÚC MINH

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PHÚC MINH

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PHÚC MINH

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PHÚC MINH
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PHÚC MINH
zalo
Nhận báo giá