Chọn nhãn hiệu

  • Xem tất cả

Chọn danh mục

  • Xem tất cả

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline:
0902800728
  • P.Quảng Bá Kỹ Thuật

    Điện thoai:0902720814

  • P.Quảng Bá Kỹ Thuật

    Điện thoai:0907450506

  • P.Quảng Bá Kỹ Thuật

    Điện thoai:0902601875

  • P.Quảng Bá Kỹ Thuật

    Điện thoai:0979737351

  • P.Quảng Bá Kỹ Thuật

    Điện thoai:0902800728

  • P.Quảng Bá Kỹ Thuật

    Điện thoai:0766226161

VIDEO CLIP

Thống kê truy cập

Online :6
Tuần :2268
Tháng :12600
Tổng truy cập :192181

Liên hệ

GIOĂNG KHÔNG AMIANG KLINGER TOPCHEM2000
 
  • GIOĂNG KHÔNG AMIANG KLINGER TOPCHEM2000

  • Danh mục: GIOĂNG BÌA TẤM
  • Nhãn hiệu: KLINGER-ÚC
  • Giá:
  • Model: TOP-CHEM2000
  • Size:
  • Số lượng:
  • Mua ngay Thêm vào giỏ
THÔNG TIN SẢN PHẨM.

KLINGER Topchem2000

Vui lòng tải catalog như bên dưới

Gioăng tấm làm kín Klinger TOP-CHEM 2000

Gioăng tấm làm kín không amiăng Klinger KLINGER®TOP-CHEM 2000 (còn được gọi là tấm bìa giấy Klinger Top-chem 2000), là vật liệu gioăng đệm không amiăng có thành phần chính là PTFE, được lựa chọn sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như: công nghiệp hóa chất, hóa dầu, cũng như các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất trong công nghiệp đóng tàu.

 

THÔNG TIN CHUNG

» Gioăng tấm làm kín không amiăng Klinger KLINGER®TOP-CHEM 2000 (còn được gọi là tấm bìa giấy Klinger Top-chem 2000), là vật liệu gioăng đệm không amiăng có thành phần chính là PTFE, được lựa chọn sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như: công nghiệp hóa chất, hóa dầu, cũng như các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất trong công nghiệp đóng tàu.

» Ngoài ra, Gioăng tấm làm kín Klinger Top-chem 2000 cũng là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm, hoặc các ứng dụng yêu cầu đặc biệt đạt chứng chỉ TA Luft như tiếp xúc với hơi nước và dẫn khí oxy.

» Gioăng tấm làm kín không amiăng KLINGER®TOP-CHEM 2000 chịu được môi trường nhiệt độ và áp lực cao, hiệu năng vượt trội trong các ứng dụng bị tác động cơ học ở nhiệt độ cao, đạt được chứng nhận an toàn cháy. Kháng hóa chất vượt trội trong các môi trường có nồng độ axit hoặc kiềm cực kì hung hăng.

VẬT LIỆU: 

Thành phần chính PTFE

QUY CÁCH:

» Kích thước: 1500 x 1500 mm

» Độ dày: 1.0 mm, 1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm

» Dung sai: Độ dày tiêu chuẩn DIN 28091-1, chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm

» Hoặc sản xuất theo yêu cầu khách hàng.

KIỂM ĐỊNH VÀ PHÊ DUYỆT

» BAM-tested

» DIN-DVGW

» DIN-DVGW W 270

» KTW-Guideline

» German Lloyd

» TA-Luft (Clean air)

» Fire-Safe acc. DIN EN ISO 10497

» FDA conformity

QUÝ KHÁCH HÀNG CẦN QUAN TÂM

» Công ty Phúc Minh chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm chèn kín được gia công từ Gioăng tấm không amiăng Klinger KLINGER®top-chem 2000 chính hãng với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

» Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ Gioăng tấm làm kín Klinger Top-chem 2000, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:
• Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,..
• Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T)
• Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF)
• Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,…

» Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại vật liệu gioăng tấm không amiăng Klinger phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,… Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO TẤM ĐỆM CÓ ĐỘ DÀY 2.0MM
COMPRESSIBILITY ASTM F 36 M   4%
RECOVERY ASTM F 36 M   50%
STRESS RELAXATION DIN 52913 30 MPa, 16 h/150°C 28MPa
50 MPa, 16 h/300°C 35MPa
KLINGER COLD/HOT COMPRESSION
50 MPA
thickness decrease at 23°C 5%
thickness decrease at 250°C 11%
TIGHTNESS DIN 28090-2 0.08 mg/s x m
SPECIFIC LEAKRATE Λ VDI 2440 4.46E-06 mbar x l/s x m
THICKNESS/WEIGHT INCREASE H2SO4, 100%: 18 h/23°C 1/1%
HNO3, 100%: 18 h/23°C 1/2%
NaOH, 33%: 72 h/110°C 1/3%
DENSITY   2.5g/cm3
AVERAGE SURFACE RESISTANCE ρO 6.9x10E12 Ω
AVERAGE SPECIFIC VOLUME RESISTANCE ρD 2.2x10E12 Ωcm
AVERAGE DIELECTRIC STRENGTH Ed 3.6kV/mm
AVERAGE POWER FACTOR 50 Hz 0.166tanδ
AVERAGE DIELECTRIC COEFFICIENT 50 Hz 10.6εr
THERMAL CONDUCTIVITY λ 0.60W/mK
ASME-CODE SEALING FACTORS Leakage DIN 28090  
FOR GASKET THICKNESS 1.0 MM tightness class 0.1 mg/s x m y = 12MPa; m = 2.8Mpa
FOR GASKET THICKNESS 2.0 MM tightness class 0.1 mg/s x m y = 15MPa; m = 3.2Mpa
FOR GASKET THICKNESS 3.0 MM tightness class 0.1 mg/s x m y = 18MPa; m = 3.8Mpa

Sản phẩm cùng loại
Model : KLINGERSIL-C-4430 Giá: Liên hệ
Model : KLINGERSIL-C-4430Plus Giá: Liên hệ
Model : KLINGERSIL-C-4409 Giá: Liên hệ
Model : KLINGERSIL-C-4408 Giá: Liên hệ
Model : KLINGERSIL-C-4400 Giá: Liên hệ
 
Model : KLINGERSIL-C-4324 Giá: Liên hệ
Model : KLINGERSIL-C-4300 Giá: Liên hệ
Model : KLINGERSIL-C-4243 Giá: Liên hệ
Model : KLINGERSIL-C-8200 Giá: Liên hệ
Thương hiệu

KỸ THUẬT PHÚC MINH

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PHÚC MINH

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PHÚC MINH

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PHÚC MINH

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PHÚC MINH
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT PHÚC MINH
zalo
Nhận báo giá